Có 2 kết quả:

黃土不露天 huáng tǔ bù lù tiān ㄏㄨㄤˊ ㄊㄨˇ ㄅㄨˋ ㄌㄨˋ ㄊㄧㄢ黄土不露天 huáng tǔ bù lù tiān ㄏㄨㄤˊ ㄊㄨˇ ㄅㄨˋ ㄌㄨˋ ㄊㄧㄢ

1/2

Từ điển Trung-Anh

a slogan used in reference to a project to improve greenery in some parts of Northern China

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

a slogan used in reference to a project to improve greenery in some parts of Northern China

Bình luận 0